skip to Main Content

Các chỉ báo phân tích kỹ thuật phổ biến nhất trong chứng khoán

  1. Phân tích kỹ thuật chứng khoán (Level 2)
  2. Phân tích kỹ thuật là gì? Triết lý của phân tích kỹ thuật
  3. Các nguyên tắc cơ bản của lý thuyết Dow (Phần 1)
  4. Các nguyên tắc cơ bản của lý thuyết Dow (phần 2)
  5. Các loại biểu đồ trong phân tích kỹ thuật
  6. Các phương pháp giao dịch chứng khoán theo phân tích kỹ thuật
  7. Phương pháp giao dịch theo hành động giá (Price Action)
  8. Phương pháp giao dịch theo xu hướng (Trend Trading)
  9. Tìm hiểu về mô hình giá trong phân tích kỹ thuật
  10. Một số chỉ báo kỹ thuật áp dụng trong đầu tư Chứng Khoán
  11. Một số chiến lược giao dịch kỹ thuật phổ biến
  12. Các chỉ báo phân tích kỹ thuật phổ biến nhất trong chứng khoán

Phân tích kỹ thuật chứng khoán là một phương pháp đánh giá cổ phiếu thông qua việc sử dụng các phương pháp phân tích xu hướng giá. Một trong các công cụ các nhà đầu tư thường sử dụng là chỉ báo kỹ thuật. Các chỉ báo này giúp đưa ra những dự đoán về xu hướng giá cổ phiếu trong tương lai, từ đó giúp nhà đầu tư đưa ra quyết định đầu tư hiệu quả. Trong bài viết này, chúng tôi sẽ giới thiệu đến bạn các chỉ báo phân tích kỹ thuật đơn giản và được sử dụng phổ biến nhất trong thị trường chứng khoán Mỹ

Chỉ báo phân tích kỹ thuật là gì?

Chỉ báo phân tích kỹ thuật (technical indicator) là công cụ sử dụng trong phân tích kỹ thuật để đo đạc và đánh giá sự biến động của giá cả, khối lượng giao dịch và các chỉ số kỹ thuật khác của một tài sản tài chính hoặc thị trường tài chính.

Chỉ báo phân tích kỹ thuật giúp nhà đầu tư và các chuyên gia phân tích kỹ thuật đưa ra quyết định giao dịch dựa trên việc phân tích dữ liệu giá, khối lượng hay lãi suất mở của một chứng khoán để xác định xu hướng, sức mạnh thị trường hay đưa ra những dự đoán về sự thay đổi giá trong tương lai. Một số chỉ báo phổ biến được sử dụng trong phân tích kỹ thuật bao gồm: đường trung bình động (moving average), chỉ số RSI (Relative Strength Index), MACD (Moving Average Convergence Divergence) và Bollinger Bands.

Tuy nhiên, cần lưu ý rằng phân tích kỹ thuật chỉ là một phương pháp trong việc phân tích thị trường tài chính và nên được sử dụng kết hợp với các phương pháp phân tích khác như phân tích cơ bản và tin tức thị trường để đưa ra quyết định giao dịch chính xác.

Các nhóm chỉ báo phân tích kỹ thuật phổ biến trong thị trường chứng khoán

Phân tích kỹ thuật là một phương pháp phổ biến trong giao dịch chứng khoán, dựa trên việc sử dụng các chỉ báo để dự đoán xu hướng giá của một cổ phiếu. Trong phân tích kỹ thuật, các chỉ báo được chia thành nhiều nhóm khác nhau, mỗi nhóm tập trung vào một khía cạnh khác nhau của xu hướng giá của cổ phiếu.

Các nhóm chỉ báo phổ biến trong phân tích kỹ thuật bao gồm:

  1. Nhóm các chỉ báo xu hướng: Chỉ báo này giúp nhà đầu tư xác định xu hướng chính của giá và tìm kiếm các điểm vào và điểm ra thị trường. Các chỉ báo xu hướng phổ biến bao gồm đường trung bình động (Moving Average), Parabolic SAR, Ichimoku Kinko Hyo, …
  2. Nhóm các chỉ báo dao động (Oscillators): Chỉ báo này đo lường sự dao động của giá và giúp xác định các điểm mua và bán thích hợp trên biểu đồ. Các chỉ báo dao động phổ biến bao gồm Relative Strength Index (RSI), Stochastic Oscillator, Williams %R, …
  3. Nhóm các chỉ báo động lượng (Momentum): Chỉ báo này đo lường tốc độ và sức mạnh của xu hướng giá. Các chỉ báo động lượng phổ biến bao gồm Moving Average Convergence Divergence (MACD), Rate of Change (ROC), Chỉ báo động lượng tương đối (Relative Strength Indicator – RSI), …
  4. Nhóm các chỉ báo khối lượng (Volume): Chỉ báo này đo lường sự quan tâm và sự tham gia của nhà đầu tư trong việc mua và bán cổ phiếu. Các chỉ báo khối lượng phổ biến bao gồm On-Balance Volume (OBV), Accumulation/Distribution Line, Money Flow Index, …
  5. Nhóm các chỉ báo biến động (Volatility): Chỉ báo này giúp đo lường sự biến động của giá và cung cấp thông tin về sự ổn định của một xu hướng giá. Các chỉ báo biến động phổ biến bao gồm Bollinger Bands, Average True Range (ATR), Chỉ báo VIX (CBOE Volatility Index), …

Cách bật chỉ báo phân tích kỹ thuật trên biểu đồ chứng khoán Capital.com

Để bật chỉ báo kỹ thuật trên biểu đồ của Capital.com, bạn thực hiện như sau:

Đăng nhập vào tài khoản Capital.com. Nếu chưa có tài khoản, đăng ký theo link dưới đây:

* Xem thêm: Tổng hợp các bài viết hướng dẫn sử dụng Capital.com

Trên biểu đồ Capital.com, bấm vào ký hiệu Chỉ báo, sau đó điền tên chỉ báo kỹ thuật muốn sử dụng vào ô Tìm kiếm hoặc tìm trong danh sách các chỉ báo phía dưới.

Để xóa một chỉ báo kỹ thuật đang hiển thị trên biểu đồ, bấm vào ký hiệu Các lớp, sau đó bấm vào ký hiệu Xóa ở chỉ báo đó. Nếu muốn điều chỉnh các thông số, bấm vào biểu tượng Cài đặt.

Top các chỉ báo kỹ thuật giúp phân tích chứng khoán đơn giản và được sử dụng nhiều nhất

1. Đường trung bình động (Moving Average – MA)

Chỉ báo này tính trung bình giá đóng cửa của một cổ phiếu trong một khoảng thời gian nhất định, từ đó giúp xác định xu hướng chính của cổ phiếu. Ví dụ, đường trung bình động 50 ngày – MA (50) là tập hợp của các mức giá trung bình trong 50 phiên giao dịch.

Cách sử dụng MA để xác định xu hướng:

  • Dựa vào độ dốc của đường MA và sự di chuyển của giá so với MA, bạn có thể xác định xu hướng của thị trường. Ví dụ, nếu đường MA có độ dốc hướng xuống và giá đang được giao dịch dưới đường MA thì xu hướng hiện tại là xu hướng giảm. Ngược lại, nếu đường MA có độ dốc hướng lên và giá hiện tại ở trên đường MA là xu hướng tăng.
  • Khi 2 đường đường trung bình giao nhau: Thường thì khi sử dụng hai đường trung bình động để xác định điểm giao nhau, chu kỳ thường được sử dụng là 50 và 200. Đây là hai chu kỳ thường được sử dụng phổ biến trong phân tích kỹ thuật, tuy nhiên tùy vào chiến lược và phương pháp phân tích cụ thể mà có thể sử dụng các chu kỳ khác nhau. Thông thường, đường MA nhanh (50) sẽ cắt ngang đường MA chậm (200) từ dưới lên được xem là một tín hiệu mua, và khi đường MA nhanh cắt ngang đường MA chậm từ trên xuống thì được coi là tín hiệu bán. Tuy nhiên, việc sử dụng đúng cách và phối hợp với các chỉ báo kỹ thuật khác là rất quan trọng để đưa ra quyết định đầu tư chính xác.

2. Moving Average Convergence Divergence – MACD

Chỉ báo này đo lường sự khác biệt giữa đường trung bình động lượng dài hạn và đường trung bình động ngắn hạn, từ đó giúp xác định xu hướng của giá cổ phiếu hiện tại và đưa ra tín hiệu mua hoặc bán dựa trên sự chuyển động của các đường này.

Một biểu đồ MACD được bao gồm 4 thành phần chính: đường MACD, đường tín hiệu Signal, biểu đồ Histogram, đường Zero (trục mốc số 0).

Chỉ báo MACD được coi như một công cụ đơn giản và dễ hiểu để phân tích sự thay đổi của giá cả. Trên biểu đồ giá nó được biểu thị như sau:

  • Đường MACD và đường Signal là 2 đường trung bình động, cho thấy xu hướng phát triển của giá.
  • Biểu đồ Histogram dùng để đo mức độ hội tụ/phân kỳ giữa 2 đường trung bình động, cho thấy tốc độ biến đổi giá tại thời điểm xác định là nhanh hay chậm.
  • Đường Zero là mốc để xác định điểm khởi đầu của xu hướng tăng/giảm.

Cách sử dụng chỉ báo MACD:

Các nhà giao dịch thường có 3 cách sử dụng MACD vào việc xác định tín hiệu tăng/giảm giá: điểm giao cắt của đường MACD, biểu đồ Histogram và sử dụng MACD phân kỳ/hội tụ.

Điểm giao cắt của đường MACD

Tín hiệu tăng giá theo điểm giao cắt của đường MACD
  • Tín hiệu tăng giá: MACD cắt đường Zero từ dưới lên hoặc đường MACD cắt đường Signal hướng lên
  • Tín hiệu giảm giá: MACD cắt đường Zero từ trên xuống,  Đường MACD cắt đường Signal hướng xuống

Sử dụng biểu đồ Histogram

Các chỉ báo kỹ thuật phổ biến (MA, MACD, RSI, Bollinger Bands ...) và cách sử dụng các chỉ báo này trong phân tích và giao dịch chứng khoán
  • Tín hiệu tăng: Khi Histogram nằm dưới đường Zero và có xu hướng tăng dần về đường Zero.
  • Tín hiệu giảm: Khi Histogram nằm trên đường Zero và có xu hướng giảm dần về đường Zero.

Sử dụng MACD phân kỳ/hội tụ

Các chỉ báo kỹ thuật phổ biến (MA, MACD, RSI, Bollinger Bands ...) và cách sử dụng các chỉ báo này trong phân tích và giao dịch chứng khoán
  • Tín hiệu tăng: Nối các đáy của MACD và các đáy của biểu đồ giá tạo thành 2 đường hội tụ. Đặc biệt, khi kết hợp với tín hiệu đường MACD cắt Signal hướng lên.
  • Tín hiệu bán: Khi nối các đỉnh của MACD và các đỉnh của biểu đồ giá tạo thành 2 đường phân kỳ. Đặc biệt, khi kết hợp với tín hiệu đường MACD cắt Signal hướng xuống.

3. Bollinger Bands

Dải Bollinger (Bollinger Bands) là một chỉ báo xu hướng phổ biến được sử dụng để đo lường biên độ của giá cả trong thị trường. Nó cung cấp thông tin về độ rộng của phạm vi giá của cổ phiếu và có thể giúp xác định các điểm mua và bán thích hợp.

Bollinger Bands là một công cụ phân tích kỹ thuật kết hợp giữa đường trung bình động Moving Average và 2 độ lệch chuẩn, đó là:

  • Đường trung bình động (Moving Average): Đường giá trung bình trong khoảng thời gian xác định, thường là 20 ngày (nằm ở chính giữa)
  • Hai đường Bollinger Bands (biên trên – Upper Band và biên dưới Lower Band) là hai đường song song với đường trung bình động, và có độ lệch chuẩn được nhân với một hệ số (thường là 2).

Cách sử dụng Bollinger Bands để giao dịch chứng khoán hiệu quả:

Giao dịch trong kênh giá Bollinger Bands:

  • Nếu giá chứng khoán chạm đường Bollinger Bands trên hoặc dưới và sau đó quay trở lại hướng về đường trung bình động, đó có thể là một tín hiệu đảo chiều.
  • Thực hiện giao dịch mua sau khi giá chạm band trên và thực hiện giao dịch bán khi giá chạm band dưới.
  • Tuy nhiên, chiến lược giao dịch này chỉ phù hợp khi thị trường đi ngang và biên lợi nhuận không cao.

Giao dịch breakout Bollinger Bands:

Các chỉ báo kỹ thuật phổ biến (MA, MACD, RSI, Bollinger Bands ...) và cách sử dụng các chỉ báo này trong phân tích và giao dịch chứng khoán
  • Điều kiện: Sau khi giá đi ngang một thời gian, đường MA hướng lên trên hoặc xuống dưới tạo thành xu hướng rõ ràng
  • Tín hiệu mua: Giá đi từ dưới lên trên, cắt qua đường MA và tạo biến động vượt ra khỏi dải Band trên. Đặt chặn lỗ ở đáy gần nhất, chốt lời khi giá cắt đường MA đi xuống.
  • Tín hiệu bán: Giá đi từ trên xuống, cắt qua đường MA và tạo biến động vượt ra khỏi dải Band dưới. Đặt chặn lỗ ở đỉnh gần nhất, chốt lời khi giá cắt đường MA đi lên.

4. Relative Strength Index (RSI)

RSI (Relative Strength Index) là một chỉ báo đo lường sức mạnh tương đối của xu hướng giá hiện tại và được tính dựa trên sự so sánh giữa các biến động giá tích lũy trong một khoảng thời gian nhất định. RSI thường được sử dụng để đo lường mức độ quá mua hoặc quá bán của một tài sản.

RSI tính toán dựa trên sự so sánh giữa giá tăng và giảm trong một khoảng thời gian nhất định. RSI thường được tính toán trong 14 ngày giao dịch. Nó là một chỉ báo dao động nằm trong khoảng từ 0 đến 100, với các giá trị trên 70 cho thấy thị trường đang quá mua và các giá trị dưới 30 cho thấy thị trường đang quá bán.

Các chỉ báo kỹ thuật phổ biến (MA, MACD, RSI, Bollinger Bands ...) và cách sử dụng các chỉ báo này trong phân tích và giao dịch chứng khoán

Cách sử dụng RSI:

  • RSI có thể được sử dụng để đánh giá việc mua hoặc bán tại thời điểm hiện tại. Khi RSI vượt qua mức 70, thị trường được coi là quá mua và có thể đảo chiều giảm. Ngược lại, khi RSI dưới mức 30, thị trường được coi là quá bán và có thể đảo chiều tăng.
  • RSI có thể được sử dụng để xác định xu hướng dài hạn. Nếu RSI tiếp tục tăng khi giá cổ phiếu đang tăng, điều này cho thấy xu hướng tăng có thể tiếp tục. Ngược lại, nếu RSI tiếp tục giảm khi giá cổ phiếu đang tăng, điều này cho thấy xu hướng tăng có thể đảo chiều.
  • RSI có thể được sử dụng để xác định điểm mua vào hoặc bán ra. Nếu RSI đạt đến mức quá bán dưới 30 và bắt đầu tăng trở lại, điều này có thể là một tín hiệu mua. Ngược lại, nếu RSI đạt đến mức quá mua trên 70 và bắt đầu giảm, điều này có thể là một tín hiệu bán.

5. Stochastic Oscillator

Stochastic Oscillator là một chỉ báo đo lường động lượng được sử dụng để xác định vị trí của giá so với phạm vi giá trong một khoảng thời gian nhất định. Stochastic Oscillator đo lường mức độ mua hoặc bán quá mức của một tài sản bằng cách so sánh giá đóng cửa hiện tại với phạm vi giá trong một khoảng thời gian nhất định.

Stochastic Oscillator tính toán dựa trên sự so sánh giá tăng và giảm của một khoảng thời gian nhất định với giá trung bình trong khoảng thời gian đó. Nó cũng là một chỉ báo dao động nằm trong khoảng từ 0 đến 100, với các giá trị trên 80 cho thấy thị trường đang quá mua và các giá trị dưới 20 cho thấy thị trường đang quá bán.

Cách sử dụng Stochastic Oscillator:

Cách sử dụng chỉ báo kỹ thuật Stochastic Oscillator
  • Stochastic Oscillator có thể được sử dụng để xác định xu hướng của thị trường. Nếu chỉ báo này ở mức cao và tăng lên, điều này cho thấy xu hướng tăng đang được tăng cường. Nếu chỉ báo này ở mức thấp và giảm, điều này cho thấy xu hướng giảm đang được tăng cường.
  • Stochastic Oscillator có thể được sử dụng để xác định điểm mua vào hoặc bán ra. Nếu chỉ báo này ở mức quá bán dưới 20 và bắt đầu tăng trở lại, điều này có thể là một tín hiệu mua. Ngược lại, nếu chỉ báo này ở mức quá mua trên 80 và bắt đầu giảm, điều này có thể là một tín hiệu bán.
  • Stochastic Oscillator cũng có thể được sử dụng để xác định điểm chốt lời hoặc cắt lỗ. Nếu chỉ báo này đã vào vùng quá mua hoặc quá bán và bắt đầu thay đổi hướng đi, điều này có thể là một tín hiệu để chốt lời hoặc cắt lỗ.

6. Chỉ số độ mạnh xu hướng (ADX – Average Directional Index)

ADX – Average Directional Index được sử dụng để xác định độ mạnh của một xu hướng và xác định xem xu hướng đó có đủ mạnh để tiếp tục hay không.

ADX là một công cụ chỉ báo dao động, như Stochastic hay RSI. Nó biến động với mức độ từ 0 đến 100, ADX giảm xuống dưới 20 thì cảnh báo rằng xu hướng yếu và vượt lên trên 50 thì cảnh báo xu hướng mạnh.

Cần lưu ý rằng, ADX không xác định xu hướng hiện tại là tăng hay giảm. Nó chỉ đo sức mạnh của xu hướng đó. Bởi vì vậy, ADX thường được sử dụng nhằm xác định thị trường đi ngang hoặc đã bắt đầu 1 xu hướng mới.

Cách sử dụng ADX:

Cách sử dụng chỉ báo kỹ thuật ADX
  • Nếu ADX nằm trong khoảng từ 0 đến 25 thì giá giao động qua lại trong phạm vi. Giá có khả năng đang trong giai đoạn sideways.
  • Khi ADX đạt trên 25 thì bạn sẽ bắt đầu thấy sự bắt đầu của một xu hướng. Di chuyển lớn (lên hoặc xuống) có xu hướng xảy ra khi ADX ở quanh mức này.
  • Khi chỉ báo ADX đạt trên 30 thì giá đang trong xu hướng mạnh mẽ, đây là những thời điểm bạn tìm cơ hội giao dịch.
  • Khi ADX trên 50 thời điểm giá bắt đầu đi chậm lại, cần theo dõi để đóng giao dịch khi giá vào chu kỳ sideways

Phần kết luận

Sử dụng các chỉ báo kỹ thuật trong phân tích chứng khoán là một trong những công cụ hữu ích giúp nhà đầu tư đánh giá được tình hình của thị trường chứng khoán. Các chỉ báo kỹ thuật chứng khoán cũng đóng vai trò rất quan trọng trong việc đưa ra quyết định đầu tư. Các chỉ báo chứng khoán như Bollinger Bands, MACD, RSI, Stochastic Oscillator,… đều cung cấp thông tin quan trọng về xu hướng giá, độ mạnh của xu hướng, tín hiệu mua/bán, và các tín hiệu đảo chiều trong thị trường. Tuy nhiên, việc sử dụng đúng cách và phối hợp với các chỉ báo kỹ thuật khác nhau là rất quan trọng để đưa ra quyết định đầu tư chính xác.

Investing.vn

Theo dõi
Thông báo của
guest
0 Comments
Phản hồi nội tuyến
Xem tất cả bình luận