skip to Main Content

Các loại biểu đồ trong phân tích kỹ thuật

  1. Phân tích kỹ thuật chứng khoán (Level 2)
  2. Phân tích kỹ thuật là gì? Triết lý của phân tích kỹ thuật
  3. Các nguyên tắc cơ bản của lý thuyết Dow (Phần 1)
  4. Các nguyên tắc cơ bản của lý thuyết Dow (phần 2)
  5. Các loại biểu đồ trong phân tích kỹ thuật
  6. Các phương pháp giao dịch chứng khoán theo phân tích kỹ thuật
  7. Phương pháp giao dịch theo hành động giá (Price Action)
  8. Phương pháp giao dịch theo xu hướng (Trend Trading)
  9. Tìm hiểu về mô hình giá trong phân tích kỹ thuật
  10. Một số chỉ báo kỹ thuật áp dụng trong đầu tư Chứng Khoán
  11. Một số chiến lược giao dịch kỹ thuật phổ biến
  12. Các chỉ báo phân tích kỹ thuật phổ biến nhất trong chứng khoán

Đối với các nhà đầu tư theo trường phái phân tích kỹ thuật, biểu đồ chính là yếu tố vô cùng quan trọng trong việc xác định biến động giá cả. Các loại biểu đồ khác nhau lại có đặc điểm và được sử dụng cho từng chiến lược cụ thể. Chính vì thế, việc lựa chọn biểu đồ phù hợp sẽ giúp bạn tối đa hóa chiến lược giao dịch của mình. Trong bài học này, chúng tôi sẽ cung cấp cho các bạn 4 dạng biểu đồ được giới đầu tư chứng khoán yêu thích sử dụng nhất.

4 loại biểu đồ được sử dụng phổ biến nhất trong phân tích kỹ thuật đó là:

  • Biểu đồ nến (Candlestick chart)
  • Biểu đồ thanh (Bar chart)
  • Biểu đồ đường (Line chart)
  • Biểu đồ vùng (Mountain chảrt)

Bây giờ, chúng ta sẽ cùng tìm hiểu sơ bộ về các loại biểu đồ vừa kể trên:

1. Biểu đồ nến – candlestick chart

Biểu đồ nến là biểu đồ tài chính được áp dụng để mô tả các biến động giá của các sản phẩm tài chính.

Trong số các loại biểu đồ, biểu đồ nến được sử dụng rộng rãi nhất bởi ưu điểm vượt trội của nó so với các mô hình khác. Việc dùng biểu đồ nến giúp thể hiện các mức giá một cách trực quan hơn.

Trong biểu đồ nến, mỗi cây nến sẽ đại diện cho 4 thông tin khác nhau bao gồm: giá mở cửa/giá đóng cửa, giá cao nhất/giá thấp nhất.

Mỗi nến thể hiện giá trong 1 khoảng thời gian ứng với khung thời gian biểu đồ.

Ví dụ: Biểu đồ ở khung 1G, thì mỗi nến thể hiện giá của một giờ.

Một thanh nến bao gồm 2 phần thể hiện các biến động giá tại 1 thời điểm nhất định:

  • Thân nến: Thể hiện biên độ giữa giá mở cửa và đóng cửa
  • Bóng nến: Thể hiện giá cao nhất (điểm cao nhất của bóng nến) và thấp nhấp (điểm thấp nhất của bóng nến)

Các loại biểu đồ trong phân tích kỹ thuật

Cây nến màu đỏ thể hiện sự giảm giá của phiên giao dịch đó. Ngược lại, cây nến màu xanh biểu thị sự tăng giá.

2. Biểu đồ thanh (Bar chart)

Biểu đồ thanh là một dạng biểu đồ phản ánh biến động giá của công cụ tài chính, theo đó phần đỉnh của đường kẽ dọc chỉ mức giá cao nhất trong phiên giao dịch và phần đáy của đường kẽ dọc này chỉ mức giá thấp nhất trong phiên giao dịch. Thanh ngang nhỏ bên trái thể hiện giá mở cửa và thanh ngang nhỏ bên phải thể hiện giá đóng cửa.

Một thanh đơn lẻ tượng trưng cho một phiên giao dịch, có thể là 1 ngày, một tuần hoặc 1 giờ,… Khi bạn nghe về “thanh biểu đồ”, bạn cần biết chắc khung thời gian đó là khung thời gian nào thì bạn sẽ biết 1 thanh đó đại diện cho bao nhiêu thời gian

Biểu đồ thanh còn được gọi là biểu đồ “OHLC”, bởi vì nó chỉ ra giá mở cửa – Open, cao nhất – High, thấp nhất – Low, và giá đóng cửa – Close của một sản phẩm nhất định.

Ví dụ:

3. Biểu đồ đường (Line Chart)

Về cơ bản, biểu đồ đường là đường nối các mức giá đóng cửa của khung thời gian trước với mức giá đóng cửa của khung thời gian sau. Khi các điểm này được nối lại với nhau, chúng ta sẽ thấy được tổng quát chuyển động của giá của một cặp tiền trong một khoảng thời gian.

Biểu đồ dạng đường được tạo thành bằng cách nỗi một chuỗi các dữ liệu giá quá khứ với nhau bằng một đường kẽ. Vì biểu đồ này chỉ theo dõi giá đóng cửa của một công cụ tài chính trong một khung thời gian xác định nên ưu điểm của loại biểu đồ này là dễ sử dụng.

Thực tế hiện nay trên thị trường giao dịch, do khoa học kỹ thuật phát triển, diễn biến của thị trường tài chính ngày càng phức tạp cho nên loại biểu đồ này ít được sử dụng hơn trước.

4. Biểu đồ núi/vùng(Mountain chart)

Biểu đồ núi là biểu đồ tài chính nối các mức giá đóng cửa của các phiên giao dịch lại với nhau, làm cho nó trông giống như sườn núi.

Biểu đồ núi về cơ bản giống như biểu đồ đường, nhưng không gian bên dưới đường được thêm màu sắc. Mọi người cũng thường gọi chúng là biểu đồ khu vực.

Biểu đồ núi có một số công dụng chính như: mô tả sự tăng trưởng của một khoản đầu tư theo thời gian – đây là một cách phổ biến để thể hiện hiệu suất trong quá khứ. Ngoài ra, biểu đồ này cũng được sử dụng làm công cụ giao dịch để phân tích hành vi giá. Tuy nhiên, các trader cần cẩn thận vì loại biểu đồ này có thể tạo ra ảo ảnh quang học về sự tăng trưởng lớn hơn thực tế.

Trên đây là 5 dạng biểu đồ cơ bản nhất và cách đọc các thông số đối với từng loại biểu đồ khác nhau. Như vậy, nhìn vào một biểu đồ tỷ giá cụ thể, bạn sẽ hiểu được giá trên biểu đồ thể hiện như thế nào, đang di chuyển ra sao. Từ đó, bạn có thể dễ dàng nắm được cái nhìn rõ hơn về thị trường và đưa ra quyết định giao dịch chính xác hơn. Với tính năng đó, có thể nói rằng, biểu đồ chính là kim chỉ nam cho các nhà giao dịch chứng khoán theo trường phái phân tích kỹ thuật.

Xem thêm: Biểu đồ giá trong giao dịch Price Action

Investing.vn

Theo dõi
Thông báo của
guest
0 Comments
Phản hồi nội tuyến
Xem tất cả bình luận