skip to Main Content

Nhóm chỉ báo dao động (Oscillators) trong giao dịch forex

  1. Phân tích kỹ thuật forex (Level 2)
  2. Đỉnh và đáy trong giao dịch Forex
  3. Xu hướng và cách xác định xu hướng trong thị trường forex
  4. Một số phương pháp giao dịch với xu hướng (Trend trading)
  5. Hỗ trợ và kháng cự trong giao dịch forex
  6. Giao dịch phá vỡ xu hướng (Breakout)
  7. Một số mô hình giá cơ bản trong giao dịch forex
  8. Công cụ Fibonacci và ứng dụng trong giao dịch forex
  9. Chỉ báo xác định xu hướng hiệu quả nhất trong thị trường forex
  10. Nhóm chỉ báo dao động (Oscillators) trong giao dịch forex
  11. Mô hình nến Nhật trong giao dịch forex
  12. Điểm xoay (Pivot points) và ứng dụng của nó trong giao dịch Price action
  13. Lý thuyết sóng Elliott trong giao dịch forex
  14. Tìm hiểu về các trường phái phân tích thị trường forex
  15. Xây dựng phương pháp phân tích trong giao dịch Forex

Chỉ báo đao dộng là những chỉ báo báo hiệu sự đảo chiều có thể xảy ra và giá đã sẵn sàng để thay đổi hướng. Về cơ bản, nhóm chỉ báo dao động bao gồm các công cụ chỉ báo nổi bật như: Bollinger Bands, Stochastic, Parabol SAR và Chỉ số sức mạnh tương đối (RSI). Bộ chỉ báo này thường đưa ra tín hiệu khá nhanh. Tuy nhiên, nếu không kết hợp đầy đủ các tín hiệu hoặc các tín hiệu đưa ra không thống nhất một xu hướng, tín hiệu có thể không chính xác gây thua lỗ khi giao dịch. Trong bài viết này, hãy cùng tìm hiểu về các chỉ báo trong nhóm chỉ báo dao động cũng như cách áp dụng chúng vào giao dịch forex chính xác nhất.

Bollinger Bands

Khái niệm

Bollinger Bands là công cụ kết hợp giữa đường trung bình động (Moving Average) và độ lệch chuẩn. Cấu tạo của chỉ báo này bao gồm một đường trung bình động ở giữa và hai đường biên trên, biên dưới với độ biến động 2% so với đường ở giữa, cho phép trader so sánh độ biến động và mức giá tương đối của một đồng tiền trong một khoảng thời gian nhất định.

Bollinger Bands có rất nhiều tính năng hữu dụng và một trong những tính năng riêng biệt của nó là hiện tượng “thắt nút cổ chai”. Hiện tượng này xảy ra khi 2 đường biên thu hẹp lại, cảnh báo thị trường sắp có sự biến động mạnh. Ngoài ra, chúng ta còn thể nhận biết một thị trường đang quá bán khi giá ở gần biên dưới và ngược lại, thị trường đang quá mua khi giá ở gần biên trên.

Độ biến động quá lớn của thị trường forex giúp cho Bollinger Bands phát huy rất tốt những thế mạnh của mình. Tuỳ thuộc vào độ biến động mà chúng ta sẽ có chiến lược giao dịch khác nhau.

Tìm hiểu về nhóm chỉ báo dao động (Oscillators) trong giao dịch forex

Cách ứng dụng Bollinger Bands vào giao dịch

Có rất nhiều chiến lược giao dịch sử dụng Bollinger Bands khác nhau, tuy nhiên, có 3 phương pháp ứng dụng Bollinger Bands vào giao dịch đơn giản và phổ biến nhất là:

  • Giao dịch khi giá trong biên Bollinger Bands.
  • Giao dịch khi giá vượt ngưỡng Bollinger Bands.
  • Giao dịch khi Bollinger Bands xuất hiện nút thắt cổ chai.

Giao dịch khi giá trong biên Bollinger Bands

Giá thường hoạt động chủ yếu trong khoảng giữa biên trên và biên dưới của Bollinger Bands, có xu hướng xoay quanh đường SMA(20). Rất hiếm khi đường giá di chuyển ra khỏi Bollinger Bands.

Tìm hiểu về nhóm chỉ báo dao động (Oscillators) trong giao dịch forex

  • Tín hiệu mua: khi đường giá xuống thấp hơn biên dưới của Bollinger bands.
  • Tín hiệu bán: khi đường giá vượt ra ngoài biên trên của Bollinger Bands.

Lưu ý:

Các Trader thường vào lệnh mua/bán khi đường giá đụng vào các dải của Bollinger Bands. Nhà đầu tư nên chờ khi đường giá di chuyển nằm ngoài biên trên hoặc dưới của Bollinger Bands và sau đó giá đóng cửa lại nằm bên trong Bollinger Bands thì đây là cơ hội tốt để vào lệnh. Đây là cách để hạn chế thua lỗ khi đường giá thoát ra khỏi đường Bollinger Bands trong một khoảng thời gian ngắn. Tuy nhiên, cách này cũng phải chấp nhận bỏ bớt lợi nhuận.

Giao dịch khi giá vượt ngưỡng Bollinger Bands

Đây là phương pháp trái ngược hẳn và có nhiều điểm ưu điểm hơn với phương pháp vào lệnh trong phạm vi hoạt động của dải Bollinger Bands. Để xác định giá vượt ngưỡng thì phải có điều kiện cần là trước đó có nhiều phiên củng cố mức giá ngưỡng. Nếu giá đóng cửa nằm ngoài Bollinger Bands, trader cần sử dụng các chỉ báo khác và đồng thời sử dụng đường hỗ trợ hoặc kháng cự để ra quyết định giao dịch phù hợp.

Tìm hiểu về nhóm chỉ báo dao động (Oscillators) trong giao dịch forex

  • Tín hiệu mua: Giá nằm cao hơn biên trên của Bollinger Bands và các chỉ báo khác cũng xác nhận điều tương tự: trước đó đã có nhiều phiên củng cố mức giá này.
  • Tín hiệu bán: Giá nằm thấp hơn biên dưới của Bollinger Bands và các chỉ báo khác cũng thể hiện điều này.

Bên cạnh đó, Bollinger Bands cũng được dùng để đo cường độ hướng đi của xu hướng giá:

  • Giá tăng mạnh khi giá luôn nằm nửa trên của Bollinger Bands (khoảng giữa biên trên và đường SMA20). Khi đó, SMA20 là đường hỗ trợ động cho xu hướng giá tăng.
  • Giảm giá mạnh khi giá nằm ở nửa dưới của Bollinger Bands (Khoảng giữa của đường SMA20 và biên dưới của Bollinger Bands). Khi đó, SMA20 là đường kháng cự động cho xu hướng giá giảm.

Giao dịch khi Bollinger Bands xuất hiện nút thắt cổ chai

Hiện tượng Bollinger Bands tạo thành nút thắt cổ chai được các trader chú ý nhiều hơn do có tính ứng dụng cao và đem lại hiệu quả đáng kể. Khi biên trên và biên dưới co lại với nhau tạo thành hình nút thắt cổ chai thì đó là dấu hiệu cảnh báo sẽ có một sự biến động giá mạnh trong tương lại gần sau thời gian giá sideways trong giai đoạn thắt nút cổ chai. Thông thường sau khi bands mở ra, giá sẽ đi vào biên trên hoặc biên dưới và đi tiếp theo hướng đó.

Tìm hiểu về nhóm chỉ báo dao động (Oscillators) trong giao dịch forex

Các trader thường sử dụng chiến lược rất hiệu quả đối với hiện tượng thắt nút cổ chai của Bollinger Bands là đặt Buy stop và Sell stop ở biên trên và biên dưới, khi bands mở ra theo hướng nào lệnh của bạn cũng được khớp.

RSI (Relative Strength Index)

Khái niệm

Chỉ số sức mạnh tương đối (RSI) là một chỉ báo động lượng, sử dụng bộ dao động để xác định tình trạng của tài sản hiện đang ở mức quá mua hay quá bán. Một tài sản đang ở tình trạng quá mua có khả năng sẽ chuyển sang xu hướng giảm giá trong tương lai gần. Ngược lại, khi một tài sản tiền điện tử bị bán quá mức rất có thể sẽ chuyển hướng tăng giá. Chỉ số RSI được tính theo thang điểm từ 1 đến 100, thông thường, trên 70 là dấu hiệu cho thấy tài sản đang ở mức quá mua, dưới 30 là thể hiện tài sản đang ở mức quá bán.

Để tính toán chỉ số RSI, các nhà phân tích sẽ sử dụng lịch sử giá, tính toán sức mạnh tương đối dựa trên giá đóng cửa trong một khoảng thời gian nhất định. Ưu điểm của chỉ số RSI là nó có thể dự báo tương đối chính xác các bước ngoặt của thị trường. Tuy nhiên, các điểm số trong khoảng từ 30 đến 70 sẽ không cung cấp bất kỳ dữ liệu quan trọng nào của hành động giá.

Cách sử dụng RSI trong xác định tín hiệu giao dịch

Có rất nhiều cách để ứng dụng RSI trong xác định tín hiệu giao dịch, tuy nhiên, trong bài viết này, chúng tôi sẽ giới thiệu tới các bạn những cách sử dụng cơ bản nhất.

RSI là chỉ báo cho thấy tín hiệu quá bán hoặc quá mua. Do đó, đây là công cụ mà các bạn có thể sử dụng để đưa ra quyết định mua/bán thích hợp.

  • Khi RSI vượt xuống đường 30 (vùng quá bán), và cắt lên trở lại thì vào lệnh BUY ngay sau khi giá vượt lên trên nến TĂNG trước đó.

  • RSI vượt lên trên vùng 70 và cắt xuống thì vào lệnh SELL ngay sau khi giá vượt xuống dưới nến GIẢM trước đó.

Một số lưu ý khi sử dụng chỉ báo RSI

Chỉ báo RSI khi kết hợp cùng với các chỉ báo khác sẽ giúp các nhà giao dịch ra quyết định nhanh chóng và chính xác hơn. Tuy nhiên, khi sử dụng chỉ báo RSI cần lưu ý một số điểm sau:

  1. RSI chỉ có ý nghĩa dự báo một tín hiệu, không phải là sự khẳng định về đảo chiều.
  2. RSI không phải là công cụ chính xác trong mọi trường hợp, bạn cần lưu tâm đến các yếu tố khác của thị trường.
  3. Khi RSI chạm vùng quá mua, các bạn không nên hiểu là chúng ta đang ở vùng đỉnh và cần chốt lời ngay. RSI >70 chỉ cho chúng ta biết thị trường đang rất hưng phấn, và khi đó chúng ta cần cẩn trọng. Chúng ta có thể xem thêm các chỉ báo khác để xem liệu rằng “sự hưng phấn” của thị trường còn có thể tiếp tục không, vùng quá mua này có tiếp tục tăng không.
  4. Ngược lại với tín hiệu quá mua, khi tín hiệu quá bán xuất hiện chúng ta cũng có thể lưu tâm vì có thể thị trường đang hưng phấn bán thái quá, và thị trường có thể sẽ phản ứng lại với việc bán thái quá này bằng việc ngừng giảm, đảo chiều và tăng trở lại. Chỉ là có thể đảo chiều tăng trở lại thôi, chứ không phải là tín hiệu đảo chiều. Đây là tín hiệu quá bán thôi.
  5. Sự đảo chiều từ dự báo của RSI có thể là đảo chiều ngắn hạn, trung hạn và dài hạn. Tùy vào mốc thời gian mà bạn xem chart, RSI sẽ có những thông số khác nhau. Do đó, đừng nên chỉ thấy RSI bắt đầu quá bán mà cho rằng thị trường sắp có cú đảo chiều lớn hay ngược lại.

Stochastic

Khái niệm

Chỉ báo dao động Stochastic Oscillator (Stoch) là một chỉ báo giao động được phát triển bởi George C. Lane vào cuối những năm 1950. Chỉ báo dao động Stochastic Oscillator là một chỉ báo động lượng kết hợp giá đóng cửa một loại tài sản với khoảng đỉnh-đáy của nó trong một khung thời gian nhất định. Theo Lane, Stochastic Oscillator “không theo giá cả, không theo khối lượng hay bất cứ thứ gì như thế. Nó phụ thuộc vào tốc độ hoặc động lượng của giá cả. Như một quy luật, động lượng thay đổi hướng trước giá cả.”

  • Như vậy, sự phân kỳ tăng và giảm trong Stochastic Oscillator có thể được sử dụng để nhận biết tín hiệu đảo chiều. Đây là tín hiệu đầu tiên và quan trọng nhất mà Lane xác định.
  • Lane cũng sử dụng bộ dao động này để xác định xu hướng tăng – giảm để dự đoán một sự đảo chiều trong tương lai.
  • Stochastic Oscillator có phạm vi giới hạn, nên chỉ báo này cũng hữu ích để xác định mức quá mua và quá bán.

Cấu tạo Stoch bao gồm 2 đường:

  • Đường chính được gọi là %K;
  • Đường còn lại %D là đường trung bình động của %K.
  • Thông thường đường %K trên chart được vẽ liền còn đường %D được vẽ đứt nét.

Công thức tính chỉ báo Stochastic Oscillator:

  • % K = (Đóng hiện tại – Đáy thấp nhất) / (Đỉnh cao nhất – Đáy thấp nhất) * 100
  • % D = SMA trong 3 ngày của % K
  • Đáy thấp nhất: Mức giá thấp nhất trong chu kỳ chỉ báo
  • Đỉnh cao nhất: Mức giá cao nhất trong chu kỳ chỉ báo

Cách sử dụng Stochastic trong xác định xu hướng giao dịch

Dấu hiệu nhận biết xu hướng tăng bằng Chỉ báo Stochastic Oscillator

  • Giá tạo thành một đỉnh mới thấp hơn đỉnh cũ
  • Stochastic Oscillator tạo thành một đỉnh mới cao hơn đỉnh cũ.
  • Mặc dù giá không thể vượt quá đỉnh trước đó của nó, đỉnh cao hơn trong Stochastic Oscillator cho thấy sự củng cố đà tăng. Sự suy giảm sau đó có thể tạo thành một đáy có thể vào lệnh BUY.
Ví dụ minh họa về xu hướng tăng

Dấu hiệu nhận biết xu hướng giảm bằng Chỉ báo Stochastic Oscillator

  • Giá tạo thành một đáy cao hơn đáy trước.
  • Stochastic Oscillator tạo thành một đáy thấp hơn.
  • Mặc dù giá không xuống thấp hơn đáy trước đó, mức đáy thấp hơn của Stochastic Oscillator cho thấy đà tăng đang giảm. Dự kiến ​​sẽ dẫn đến một mốc đỉnh quan trọng để vào lệnh SELL.
Ví dụ minh họa về xu hướng giảm

Cách sử dụng Stochastic trong xác định tín hiệu giao dịch

  • Chỉ báo này luôn giao động trong khoảng từ 0 đến 100. Cài đặt mặc định sử dụng 80 làm ngưỡng quá mua và 20 là ngưỡng quá bán. Các mức này có thể được điều chỉnh cho phù hợp với nhu cầu phân tích của từng trader.

Khi Stoch lên trên 80 thì nó cảnh báo thị trường rơi vào trạng thái quá mua

  • Thị trường có thể quá mua và vẫn tiếp tục quá mua trong một xu hướng tăng mạnh. Quá mua không nhất thiết là giá sẽ giảm. Mức đóng cửa luôn nằm phía trên cho thấy áp lực mua tiếp tục được duy trì.

Khi Stoch giảm xuống dưới 20 thì nó cảnh báo thị trường rơi vào trạng thái quá bán

  • Các chỉ số bán quá không nhất thiết là tăng giá. Thị trường cũng có thể quá bán và vẫn tiếp tục quá bán trong một xu hướng giảm mạnh. Mức đóng cửa liên tục ở gần đáy cho thấy áp lực bán đang được duy trì.
  • Sử dụng Stochastic Oscillator chủ yếu để xác định xu hướng và giao dịch theo xu hướng mạnh hơn.

Tín hiệu vào lệnh BUY:

  • Thị trường đang trong xu hướng tăng mạnh,
  • Stoch đi xuống vùng quá bán và tiếp tục quay đầu hướng lên, %K cắt %D hướng lên.

Tín hiệu vào lệnh SELL:

  • Thị trường đang trong xu hướng giảm mạnh,
  • Stoch đi lên vùng quá bán và tiếp tục quay đầu hướng xuống, %K cắt %D hướng xuống.
Ví dụ minh họa: Điểm vào lệnh BUY với chỉ báo Stochastic Oscillator
  • Biểu đồ minh họa phía trên cho thấy Crown Castle (CCI) đã phá vỡ đường kháng cự trong tháng 7 để bắt đầu một xu hướng tăng.
  • Bộ dao động Stochastic Full (20,5,5) được sử dụng để xác định các chỉ số quá bán. Các chỉ báo quá mua đã bị bỏ qua vì xu hướng tăng mạnh hơn. Giao dịch theo hướng của xu hướng mạnh hơn sẽ an toàn hơn.
  • Stochastic Oscillator đã di chuyển xuống dưới mức 20 (vào đầu tháng 9 và đầu tháng 11) và tiếp tục quay trở lại trên 20 cho thấy xu hướng tăng giá vẫn tiếp diễn và thể hiện xu hướng tăng đang mạnh hơn.
  • Vào lệnh BUY tại các điểm Stoch chạm vùng quá bán này, sau khi đường %K (đen) cắt đường %D (đỏ) hướng lên trên.

Parabolic SAR

Khái niệm

Chỉ báo Parabolic SAR là chỉ báo kỹ thuật được sử dụng để xác định hướng đi của giá, cũng như cảnh báo khi hướng giá thay đổi. Chỉ báo Parabol SAR được gọi là “hệ thống dừng và đảo chiều”, được phát triển bởi Welles Wilder, tác giả của chỉ số sức mạnh tương đối (RSI).

Trên biểu đồ, chỉ báo Parabolic SAR xuất hiện dưới dạng một dải dấu chấm được đặt ở trên hoặc dưới các nến giá. Khi các dấu chấm bên dưới giá được coi là tín hiệu tăng. Ngược lại, dấu chấm nằm trên giá thể hiện giá đang trong xu hướng giảm. Khi các chấm thay đổi vị trí so với giá, nó cho thấy hướng giá có thể sắp thay đổi trong tương lai. Ví dụ: Nếu các dấu chấm đang ở trên giá, khi chúng chuyển xuống nằm dưới giá, nó có thể báo hiệu giá sắp tăng cao hơn.

Cách dùng Parabolic SAR đê xác đinh xu hướng và tín hiệu giao dịch

Xác định xu hướng ngắn hạn

Parabolic SAR là một chỉ báo khá phổ biến được các nhà giao dịch sử dụng để xác định xu hướng ngắn hạn trong tương lai.

Chỉ báo Parabolic SAR rất dễ sử dụng, chỉ có một số nguyên tắc đơn giản như sau:

  • Khi các dấu chấm nằm dưới nến, đó là tín hiệu BUY.
  • Khi các chấm nằm phía trên nến, đó là tín hiệu SELL.
  • Tín hiệu giao dịch được hình thành khi vị trí của các dấu chấm đảo ngược vị trí (Từ trên chuyển xuống dưới giá hoặc ngược lại).
  • Không sử dụng tín hiệu khi thị trường đi ngang (sideways)

Biểu đồ minh họa dưới đây cho thấy chỉ báo hoạt động tốt để giúp nhà giao dịch thu về được lợi nhuận khi có một xu hướng diễn ra. Tuy nhiên, nó cũng dẫn đến nhiều tín hiệu sai khi giá đi ngang hoặc đang giao dịch trong một thị trường biến động. Chỉ số này sẽ giúp nhà đầu tư giao dịch tốt trong khi giá đang trong xu thế tăng.

Biểu đồ minh họa dưới đây cho thấy xu hướng giảm, và chỉ báo sẽ giúp nhà giao dịch vào một lệnh Sell cho đến khi xu hướng tăng xuất hiện.

Xác định điểm chặn lỗ

Chỉ báo Parabolic SAR cũng là một phương pháp để đặt các lệnh chặn lỗ. Khi giá đang tăng, hãy di chuyển điểm chặn lỗ để khớp với chỉ báo Parabolic SAR. Và chặn lỗ tương tự như vậy với lệnh Sell khi giá giảm. Di chuyển điểm chặn lỗ để khớp với các dấu chấm của chỉ báo sau mỗi nến giá.

Trên đây là những kiến thức mà bạn cần biết về nhóm chỉ báo dao động. Như đã nói, bộ chỉ báo này thường đưa ra tín hiệu khá nhanh. Tuy nhiên, nếu không kết hợp đầy đủ các tín hiệu hoặc các tín hiệu đưa ra không thống nhất một xu hướng, tín hiệu có thể không chính xác gây thua lỗ khi giao dịch. Do đó, để ứng dụng chính xác và hiệu quả nhất các công cụ chỉ báo này vào giao dịch của bạn, bạn cần kết hợp chúng với một số chỉ báo khác. Để sử dụng các chỉ báo kỹ thuật thành thạo, bạn có thể thực hành giao dịch trên các tài khoản demo được cung cấp bởi các sàn giao dịch.

Chúc bạn thành công!

Investing.vn

Theo dõi
Thông báo của
guest
0 Comments
Phản hồi nội tuyến
Xem tất cả bình luận